Có 2 kết quả:

鏡子 jìng zi ㄐㄧㄥˋ 镜子 jìng zi ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mirror
(2) CL:面[mian4],個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) mirror
(2) CL:面[mian4],個|个[ge4]